Jump to user comments
danh từ
- sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát
- sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế
- (kỹ thuật) sự thoát (hơi...)
- cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)
IDIOMS
- to have a narrow (hairbreadth) escape
- suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
ngoại động từ
- trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi
- to escape death
thoát chết
- to escape punishment
thoát khỏi sự trừng phạt
- vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)
- a scream escaped his lips
một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên
nội động từ
IDIOMS