Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
escamoteur
Jump to user comments
danh từ
  • người cất lén, người làm biến đi
  • kẻ nẫng nhẹ
  • người tránh né
    • Escamoteur des vrais problèmes
      người tránh né những vấn đề thực sự
Related search result for "escamoteur"
Comments and discussion on the word "escamoteur"