Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
escabeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ghế đẩu
  • thang nhỏ (để leo lên lấy sách ở tầng cao trên giá sách)
Related search result for "escabeau"
Comments and discussion on the word "escabeau"