French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- đi lang thang, đi vơ vẩn
- Errer dans les champs
đi lang thang trên cánh đồng
- qua đây đó; trôi giạt
- Laisser errer son regard
đưa mắt nhìn đây đó
- (văn học) sai lầm
- Errer dans ses calculs
sai lầm trong tính toán