Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ergot
/'ə:gət/ Cách viết khác : (ergotism) /'ə:gətizm/
Jump to user comments
danh từ (thực vật học)
  • cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên)
  • hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc)
Related search result for "ergot"
Comments and discussion on the word "ergot"