Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ergodic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới khoa nghiên cứu về lao động (một nhánh của ngành khoa học kỹ thuật trong đó dùng khoa học sinh học để nghiên cứu mối quan hệ giữa người lao động và môi trường làm việc của họ)
Related search result for "ergodic"
Comments and discussion on the word "ergodic"