Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
equivalent
/i'kwivələnt/
Jump to user comments
tính từ
  • tương đương
danh từ
  • vật tương đương, từ tương đương
  • (kỹ thuật) đương lượng
Related search result for "equivalent"
Comments and discussion on the word "equivalent"