Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
equipment
/i'kwipmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trang bị
  • đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)
    • electrical equipment
      thiết bị điện
    • control equipment
      thiết bị điều khiển
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
Related search result for "equipment"
Comments and discussion on the word "equipment"