Jump to user comments
danh từ
- đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)
- electrical equipment
thiết bị điện
- control equipment
thiết bị điều khiển
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)