Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
equable
/'ekwəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thay đổi, đều
    • equable temperature
      độ nhiệt đều (không thay đổi)
  • điềm đạm, điềm tĩnh (người)
Related words
Related search result for "equable"
Comments and discussion on the word "equable"