Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
epinephrin
Jump to user comments
Noun
  • Một loại hormone được sản xuất ra bởi cơ thể khi bạn sợ hãi,tức giận hay thích thú,cái mà làm cho nhịp tim đập nhanh hơn và cơ thể chuẩn bị cho những phản ứng chống lại sự nguy hiểm
Related words
Related search result for "epinephrin"
Comments and discussion on the word "epinephrin"