Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
epilogue
/'epilɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • phần kết, lời bạt
  • (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài B.B.C)
Related search result for "epilogue"
Comments and discussion on the word "epilogue"