Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
epicene
/'episi:n/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung
  • ái nam ái nữ (người)
  • dùng cho cả đàn ông đàn bà
danh từ
  • người ái nam ái nữ
Related search result for "epicene"
Comments and discussion on the word "epicene"