Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ephemerae
/i'femərə/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae
  • (động vật học) con phù du
  • vật chóng tàn
danh từ
  • số nhiều của ephemeron
Related search result for "ephemerae"
Comments and discussion on the word "ephemerae"