Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
epaulette
/'epoulet/ Cách viết khác : (epaulette) /'epoulet/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) cầu vai
    • to win one's epaulet
      được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan
Related search result for "epaulette"
Comments and discussion on the word "epaulette"