Jump to user comments
danh từ
- sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ
- vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị
- his strength is the envy of the school
sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn
ngoại động từ
- thèm muốn, ghen tị, đố kỵ