Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
envy
/'envɔi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ
  • vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị
    • his strength is the envy of the school
      sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn
ngoại động từ
  • thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
Related words
Related search result for "envy"
Comments and discussion on the word "envy"