Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
envolée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bay lên, sự bay đi
  • (nghĩa bóng) sự bay bổng
    • Haute envolée littéraire
      văn chương bay bổng cao siêu
Related search result for "envolée"
Comments and discussion on the word "envolée"