Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entrevoir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thoáng thấy, thấy lờ mờ
    • Entrevoir un avion
      thoáng thấy một máy bay
  • đoán thấy
    • Entrevoir la vérité
      đoán thấy chân lý
    • Entrevoir les difficultés
      đoán thấy khó khăn
Related words
Related search result for "entrevoir"
Comments and discussion on the word "entrevoir"