Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entretien
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; phí tổn bảo dưỡng
    • L'entretien des machines
      sự bảo dưỡng máy móc
  • cái cần để sống; tiền ăn ở
    • Payer l'entretien et les études de son fils
      trả tiền ăn ở và tiền học của con
  • cuộc nói chuyện
    • Un entretien familier
      cuộc nói chuyện thân mật
Related search result for "entretien"
Comments and discussion on the word "entretien"