Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
entrain
/in'trein/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho (quân đội...) lên xe lửa
nội động từ
  • lên xe lửa (quân đội...)
Related search result for "entrain"
Comments and discussion on the word "entrain"