Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đóng vào thùng
    • Entonner du vin
      đóng rượu vang vào thùng
  • nhồi vào (để làm dồi, làm xúc xích)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) uống; nhồi nhét (thức ăn)
  • bắt giọng hát, cất tiếng hát
    • Entonner un air
      bắt giọng hát một bài
    • entonner le louange
      ca ngợi
Related search result for "entonner"
Comments and discussion on the word "entonner"