Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
enthralment
/in'θrɔ:lmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mê hoặc, sự làm cho mê mệt
  • (thường), (nghĩa bóng) sự nô dịch hoá
Related search result for "enthralment"
Comments and discussion on the word "enthralment"