French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- đám ma, đám tang, lễ tang
- Accompagner un enterrement
đi đưa đám ma
- Voir passer un enterrement
thấy một đám ma đi qua
- sự bác bỏ
- Enterrement d'une loi
sự bác bỏ một đạo luật
- air (mine) d'enterrement
vẻ buồn rười rượi
- aller d'un pas d'enterrement
đi chậm chạp
- amusant comme un enterrement
(thân mật, mỉa mai) vui như đám tang