Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entailler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) khắc, khía (đá, gỗ)
  • làm đứt, chém
    • Avoir le doigt entaillé
      bị đứt tay
Related search result for "entailler"
Comments and discussion on the word "entailler"