French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (kỹ thuật) được làm giàu (khoáng sản)
- (nghĩa bóng) phong phú thêm; được tăng giá lên
- Science enrichie de nouvelles découvertes
khoa học được phong phú thêm nhờ có được những phát minh mới
danh từ
- kẻ mới giàu lên
- Les enrichis de la guerre
bọn mới giàu lên nhờ chiến tranh