Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
enregiment
/in'redʤimənt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tập hợp (quân) thành một trung đoàn
  • cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép
Related search result for "enregiment"
Comments and discussion on the word "enregiment"