Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enrôleur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người kết nạp (đoàn viên mới...)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người tuyển quân
Related search result for "enrôleur"
Comments and discussion on the word "enrôleur"