Jump to user comments
tính từ
- đủ, đủ dùng
- enough rice
đủ gạo, đủ cơm
danh từ
- sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng
- to have enough of everything
mọi thứ có đủ dùng
IDIOMS
- to have enough of somebody
phó từ
- đủ, khá
- to sing well enough
hát khá hay
- you know well enough what I mean
anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ