Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ennoblir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho cao thượng, nâng cao phẩm giá
    • Le travail ennoblit l'homme
      lao động nâng cao phẩm giá con người
Related words
Related search result for "ennoblir"
Comments and discussion on the word "ennoblir"