Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
engouement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (y học) sự tắc phân
  • sự hâm mộ
    • L'engouement pour un poète
      sự hâm mộ một nhà thơ
Related words
Related search result for "engouement"
Comments and discussion on the word "engouement"