Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
engloutir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nuốt ngấu nghiến, ngốn
  • nhận chìm, dìm ngập
  • (nghĩa bóng) phung phá
    • Engloutir sa fortune
      phung phá gia tài
Related search result for "engloutir"
Comments and discussion on the word "engloutir"