Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enflure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) sự sưng phồng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự kênh kiệu (của lời văn)
Related search result for "enflure"
Comments and discussion on the word "enflure"