Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
endenté
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có răng
    • Des mâchoires vigoureusement endentées
      hàm có răng khỏe
    • gens bien endentés
      người phàm ăn
Related search result for "endenté"
Comments and discussion on the word "endenté"