Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
endear
/in'diə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho được mến, làm cho được quý chuộng
    • to endear oneself to someone
      làm ai mến mình
Related search result for "endear"
Comments and discussion on the word "endear"