Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
end organ
Jump to user comments
Noun
một cấu trúc chuyên biệt ở cuối thiết bị ngoại vi của một số động cơ hoặc các sợi thần kinh cảm giác
Related search result for
"end organ"
Words contain
"end organ"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cơ quan
giác quan
âm hành
âm vật
ác mô ni ca
chủ thể
khí quan
khứu giác
đàn ống
chức trách
more...
Comments and discussion on the word
"end organ"