Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
encrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (ngành in) lăn mực
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  • (ngành in) bắt mực
    • Lettres qui encrent mal
      chữ bắt mực kém
    • Ancrer
Related search result for "encrer"
Comments and discussion on the word "encrer"