Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émécher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho ngà ngà say, làm chuếch choáng hơi men
Related search result for "émécher"
Comments and discussion on the word "émécher"