Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
encrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành in) sự lăn mực (vào trục máy in)
  • (ngành in) bộ lăn mực
    • Ancrage
Related search result for "encrage"
Comments and discussion on the word "encrage"