Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
encounter
/in'kauntə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ
  • sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)
ngoại động từ
  • gặp thình lình, bắt gặp
  • chạm trán, đọ sức với, đấu với
Related search result for "encounter"
Comments and discussion on the word "encounter"