Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
encore
/ɔɳ'kɔ:/
Jump to user comments
thán từ
  • (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!
danh từ
  • (sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem)
ngoại động từ
  • (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại
Related search result for "encore"
Comments and discussion on the word "encore"