Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enclore
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rào lại, vây tường
    • Enclore un jardin
      rào vườn lại
  • vây quanh, vây kín
    • Mur qui enclôt un terrain
      bức tường vây quanh đám đất
Related search result for "enclore"
Comments and discussion on the word "enclore"