Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
encircle
/in'sə:kl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vây quanh, bao quanh, bao vây
  • đi vòng quanh, chạy vòng quanh
  • ôm (ngang lưng)
Related words
Related search result for "encircle"
Comments and discussion on the word "encircle"