Jump to user comments
ngoại động từ
- (nghĩa bóng) làm cho khoái trá, làm cho rất vui thích
- Enchanter le public
làm cho công chúng khoái trá;
- Nouvelle qui m'enchante
tin làm cho tôi rất vui thích
- (Je suis) enchanté de vous voir ici
hân hạnh được gặp ông ở đây