French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự kết hợp, sự liên kết; sự gắn bó
- Enchaînement de hasards
sự kết hợp những cái ngẫu nhiên
- Enchaînement logique
sự gắn bó lô gich
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xích lại, sự buộc lại
- Enchaînement des chiens
sự xích chó lại