Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
encas
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đồ dự bị; người dự bị
  • bữa ăn dự bị
    • En-cas froid
      bữa ăn nguội dự bị
  • ô, dù
  • khả năng
    • un en-cas acceptable
      một khả năng có thể chấp nhận
Related search result for "encas"
Comments and discussion on the word "encas"