Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
encartage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành in) sự cho phụ đính vào
  • sự đính vào bìa; sự ghim vào bìa
Related search result for "encartage"
Comments and discussion on the word "encartage"