Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
encainide
Jump to user comments
Noun
  • thuốc chống loạn nhịp (tên thương mại Enkaid) dùng để điều trị rối loạn nhịp đe dọa tính mạng nhưng làm tăng nguy cơ đột tử ở bệnh nhân đau tim
Related search result for "encainide"
Comments and discussion on the word "encainide"