Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
empress
/'empris/
Jump to user comments
danh từ
  • hoàng hậu
  • nữ hoàng
  • người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
Related search result for "empress"
Comments and discussion on the word "empress"