Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for employee stock ownership plan in Vietnamese - English dictionary
kế hoạch hoá
cân đối
công nhân
chương trình
làm công
bần cố
hùn
cổ phần
nước dùng
quẩn quanh
trù tính
dòng thuần
sắp xếp
họa đồ
ước định
nước xuýt
đồ án
tồn kho
gốc ghép
ít ra
chủ
dự chi
chuẩn y
tính
dự phòng
chì
mưu lược
kế hoạch
dòng giống
phác họa
dự định
chứng khoán
không tưởng
ăn nhịp
gộc
hạn định
báng
phác thảo
chủ mưu
co giãn
đề xuất
chín muồi
hoàn chỉnh
bổ khuyết
chắp vá
rà
bản lề
qui mô
sườn
quy mô
bị
chim
bảo đảm
chài
Duy Tân
Phong Trào Yêu Nước