Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empesé
Jump to user comments
tính từ
  • hồ bột
    • Col empesé
      cổ hồ bột
  • cứng nhắc, cứng đờ; không tự nhiên
    • Avoir l'air empesé
      có vẻ cứng đờ
    • Style empesé
      lời văn không tự nhiên
Related words
Related search result for "empesé"
Comments and discussion on the word "empesé"