Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empaumer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt (quả bóng) trong lòng tay
  • giấu trong lòng tay (trò quỷ thuật)
  • (nghĩa bóng, thân mật) xỏ mũi, phỉnh phờ (ai)
    • Il s'est laissé empaumer
      anh ta đã bị phỉnh phờ
Related search result for "empaumer"
Comments and discussion on the word "empaumer"